KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  71  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2 3  
STTChọnThông tin ấn phẩm
11000 câu hỏi kiến thức cuộc sống dành cho thiếu nữ : kiến thức về văn hoá ứng xử / Hương Quỳnh bs . - H. : Văn hoá Thông tin, 2007. - 325 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08002801-TK08002803
  • Chỉ số phân loại: 155.2
  • 2101 điều sai lầm trong tâm lý thanh thiếu niên / Thanh Sơn (Biên soạn) . - Hà Nội, 2006. - 153 tr. ; 21 cm( Tủ sách giáo dục thanh thiếu niên )
  • Thông tin xếp giá: TK09011972-TK09011976
  • Chỉ số phân loại: 155.5
  • 37 sự kiện quan trọng cần làm trong cuộc sống / Hải Phương . - H. : Thanh niên, 2007. - 279 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08002857-TK08002859
  • Chỉ số phân loại: 158
  • 491 điều dành cho người thành đạt / Nguyễn Hải Yến (B.s) . - H : Nxb Lao động, 2006. - 196 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09008068-TK09008071
  • Chỉ số phân loại: 158
  • 5Abnormal psychology : Current perspectives / James F. Calhoun... [et al] . - 2nd ed. - New York : Random house, 1977. - viii, 577 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4431
  • Chỉ số phân loại: 616.89
  • 6Abnormal psychology and modern life / Robert C. Carson, Jame N. Butcher, James C. Coleman . - 8th ed. - Illinois : Scott, Foresman, 1988. - 646 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4240
  • Chỉ số phân loại: 616.89
  • 7Abnormal Spychology / David L. Rosenhan, Martin E. P. Seligman . - 2nd ed. - New York : W.W. Norton and company, 1989. - xxiii,766 p. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4735
  • Chỉ số phân loại: 616.89
  • 8Bệnh thất nhân tâm / Hoàng Xuân Việt . - Cà mau : Mũi Cà Mau , 2005. - 375 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09008524, TK09008797, TK09008798
  • Chỉ số phân loại: 158
  • 9Các phương pháp của tâm lý xã hội học / Hồ Ngọc Hải, Vũ Dũng . - . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 1996. - 233 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: TK19271
  • Chỉ số phân loại: 302
  • 10Chicken soup for the soul (1) = Chia sẻ tâm hồn và quà tặng cuộc sống (1) / Jack, Canfield; Mark Victor Hansen . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2005. - 191 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK090011730, TK090011731
  • Chỉ số phân loại: 158
  • 11Contemporary readings in Social Psychology / David A. Schroeder, David E.Johnson, Thomas D. Jensen . - Chicago: Nelson- Hall, 1985. - xii, 415 p. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3851
  • Chỉ số phân loại: 302
  • 12Creative selling today / Stan Kossen . - 2nd ed. - New York : Harper & Row, 1982. - x,493 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4162
  • Chỉ số phân loại: 658.85
  • 13Developmental psychology today / Robert E. Schell... [et al] . - 2nd ed. - Toronto : CRM/Random house, 1975. - 528 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4548
  • Chỉ số phân loại: 150
  • 14Đàn ông với ngàn lẻ vì sao? / Mã Hồng Thiết; Người dịch: Nguyễn Thị Hồng Khanh . - . - Hà Nội : Thanh niên, 2003. - 371 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK15755
  • Chỉ số phân loại: 155.6
  • 15Đạo làm người : Học Mạnh Tử cách đối nhân xử thế / Phàn Đăng; Phương Thảo (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2023. - 295 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK25028
  • Chỉ số phân loại: 181.11
  • 16Đắc nhân tâm thuật đối nhân xử thế: Hành trang vào đời / Thái Uyên . - H : Thanh Niên, 2004. - 214 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09008592
  • Chỉ số phân loại: 158.2
  • 17Đọc vị bất kỳ ai : Áp dụng trong doanh nghiệp. Sử dụng những chiến lược tâm lý hiệu quả nhất để tạo ra ưu thế vượt trội trong bất kì tình huống công việc nào / David J. Lieberman ; Xuân Chi dịch . - Tái bản lần 21. - Hà Nội : Công Thương; Công ty sách Thái Hà, 2023. - 312 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24982
  • Chỉ số phân loại: 658.0019
  • 18Experiencing psychology / Robert A. Goodale... [et al] . - Chicago : Science Research Associates, 1978. - viii, 768 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4466
  • Chỉ số phân loại: 150
  • 19Experiments in general psychology / James H. L. Roach, Barbara R. Sherman, Patricia P. Roach . - New York : Harper & Row, 1965. - ix,191 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4585
  • Chỉ số phân loại: 150
  • 20Exploring psychology / David G. Myers . - 3rd ed. - New York : Worth, 1996. - xxiii, 544 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4338, NV4684
  • Chỉ số phân loại: 150
  • 21Giáo dục nhân cách cho trẻ. Tập 2 / Phan Hà Sơn . - Hà Nội : NXB Hà Nội, 2006. - 162 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09011006-TK09011010
  • Chỉ số phân loại: 158.1
  • 22Giáo dục nhân cách cho tuổi trẻ tập1 / Phan Hà Sơn . - Hà Nội : Nxb Hà Nội, 2006. - 162 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09011011-TK09011015
  • Chỉ số phân loại: 158.1
  • 23Giáo trình tâm lý và nghệ thuật giao tiếp, ứng xử trong kinh doanh du lịch / Nguyễn Văn Đính, Nguyễn Văn Mạnh (Đồng chủ biên) . - Tái bản lần thứ 2 có chỉnh sửa và bổ sung. - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 271 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT19109-GT19118
  • Chỉ số phân loại: 338.4071
  • 24Giải toả stress = Reducing stress: Cẩm nang quản lý / Vương Long, Nguyễn Văn Quì(Ph.d) . - Tp.HCM : Tổng hợp Tp. HCM , 2007. - 69tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TK08003674-TK08003678
  • Chỉ số phân loại: 158.7
  • 25Hạnh phúc đến với bạn - 5 nguyên tắc làm đẹp cuộc sống / Richard Carlson; Lê Hải Chiếu (dịch) . - H : Nxb Thanh Niên, 2002. - 208 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09008593
  • Chỉ số phân loại: 155.2
  • 26Humanistic psychology: A source book / I. David Welch, George A. Tate, Fred Richards . - New York : Prometheus Books, 1978. - xviii, 448 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4690
  • Chỉ số phân loại: 150
  • 27Introduction to Physiological Psychology / Allen Schneider, Barry Tarshis . - 3rd ed. - New York : Random House, 1986. - x,614 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3958
  • Chỉ số phân loại: 152
  • 28Introduction to Psychology / Ernest R. Hilgard, Rita L. Atkinson, Richard C. Atkinson . - 7th ed. - New York : Harcourt Brace Jovanovich, 1979. - xv, 653 tr. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4693
  • Chỉ số phân loại: 150
  • 29Khi nào cướp nhà băng: Những nhà kinh tế học hài ước nhìn thế giới như thế nào? = When to rob a bank / Steven D Levitt, Stephen J Dubner; Nguyễn Hoài An dịch . - Hà Nội : Thế giới, 2016. - 391 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23621
  • Chỉ số phân loại: 330
  • 30Methods in Behavioral Research / Paul Cozby . - 9th ed. - Boston : McGrawHill, 2006. - xv,410 p. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4731
  • Chỉ số phân loại: 150.72